Có 2 kết quả:
国际外交 guó jì wài jiāo ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ • 國際外交 guó jì wài jiāo ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ
guó jì wài jiāo ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foreign policy
Bình luận 0
guó jì wài jiāo ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foreign policy
Bình luận 0